N° |
Édition |
Vainqueur |
Score |
Finaliste |
Lieu de la finale |
Affluence |
1 |
1999 |
Thể Công |
3-0 |
Cong An Ho Chi Minh |
Stade de Hanoï, Hanoï |
|
2 |
2000 |
Sông Lam Nghệ An |
2-0 |
Cảng Sài Gòn |
Stade de Hanoï, Hanoï |
|
3 |
2001 |
Sông Lam Nghệ An |
1-1 |
Cảng Sài Gòn |
Stade Thống Nhất, Hô Chi Minh-Ville |
|
2-0 |
Stade Vinh, Vinh |
|
4 |
2002 |
Sông Lam Nghệ An |
5-2 |
Cảng Sài Gòn |
Stade Vinh, Vinh |
|
5 |
2003 |
Hoàng Anh Gia Lai |
1-1 |
Bình Định |
Stade Quy Nhơn, Quy Nhơn |
|
2-1 |
Stade Pleiku, Pleiku |
|
6 |
2004 |
Hoàng Anh Gia Lai |
3-1 |
Hoa Lâm Bình Định |
Stade Lạch Tray, Haïphong |
|
7 |
2005 |
Mitsustar Haier Hải Phòng |
2-1 |
Đồng Tâm Long An |
Stade Lạch Tray, Haïphong |
|
8 |
2006 |
Đồng Tâm Long An |
2-0 |
Hòa Phát Hà Nội |
Stade Long An, Tân An |
|
9 |
2007 |
Becamex Bình Dương |
3-1 |
Đạm Phú Mĩ Nam Định |
Stade Gò Đậu, Thủ Dầu Một |
|
10 |
2008 |
Becamex Bình Dương |
4-0 |
Hanoi FC (1956) |
Stade Gò Đậu, Thủ Dầu Một |
|
11 |
2009 |
Lam Sơn Thanh Hóa |
1-1, 4-3 tab |
Đà Nẵng Club |
Stade Ninh Bình, Ninh Bình |
|
12 |
2010 |
Hanoi FC |
2-2, 4-2 tab |
Sông Lam Nghệ An |
Stade Hàng Đẫy, Hanoï |
|
13 |
2011 |
Sông Lam Nghệ An |
1-1, 3-1 tab |
Navibank de Saïgon |
Stade Vinh, Vinh |
12 000 |
14 |
2012 |
Đà Nẵng Club |
4-0 |
Xuan Thanh de Saïgon |
Stade Chi Lăng, Da Nang |
|
15 |
2013 |
Vissai Ninh Bình |
2-2, 5-4 tab |
Hanoi FC |
Stade Ninh Bình, Ninh Bình |
5 000 |
16 |
2014 |
Becamex Bình Dương |
1-0 |
Hải Phòng FC |
Stade Gò Đậu, Thủ Dầu Một |
8 000 |
17 |
2015 |
Becamex Bình Dương |
2-0 |
Hanoi FC |
Stade Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2 000 |
18 |
2016 |
Than Quang Ninh |
3-3, 4-2 tab |
Hanoi FC |
Stade Hàng Đẫy, Hanoï |
4 000 |
19 |
2017 |
Quảng Nam |
1-0 |
Sông Lam Nghệ An |
Stade Hàng Đẫy, Hanoï |
15 000 |
20 |
2018 |
Hanoi FC |
2-0 |
Becamex Bình Dương |
Stade Hàng Đẫy, Hanoï |
12 000 |
21 |
2019 |
Hanoi FC |
2-1 |
Hô Chi Minh-Ville FC |
Stade Thống Nhất, Hô Chi Minh-Ville |
200 |
22 |
2020 |
Hanoi FC |
1-0 |
Viettel FC |
Stade Hàng Đẫy, Hanoï |
4 200 |